35 Từ vựng IELTS về chủ đề môi trường bạn cần biết khi thi Viết

từ vựng IELTS về môi trường

Bạn có thể được hỏi những câu hỏi về môi trường hoặc các vấn đề môi trường ở đất nước của bạn. Đây là một chủ đề hay nhưng cũng có độ khó nhất định. Vì nó đòi hỏi bạn phải có vốn từ khá chuyên sâu và kiến thức phổ thông hoặc chuyên ngành về chủ đề môi trường. Thấu hiểu những khó khăn mà các bạn thí sinh có thể gặp phải, YES IELTS xin chia sẻ một số từ vựng IELTS về môi trường. Cùng theo dõi nhé! 

từ vựng IELTS về môi trường

Từ vựng IELTS về môi trường có số lượng nhiều và tương đối khó

Thuật ngữ (Term) Định nghĩa (Definition)
Climate change
Biến đổi khí hậu
Negative changes to the world weather patterns
Những thay đổi tiêu cực đối với hình thái thời tiết thế giới
Land degradation
Suy thoái đất
Soil and land pollution as as desertification
Ô nhiễm đất và đất như sa mạc hóa
Fossil fuels
Nhiên liệu hóa thạch
Energy resources like gas and oil
Các nguồn năng lượng như khí đốt và dầu mỏ
Global warming
Sự nóng lên toàn cầu
An increase in temperature all-over the world, as a result of greenhouse effect
Sự nóng lên trên toàn thế giới, do hiệu ứng nhà kính
Natural disaster
Thiên tai
An event like an earthquake, hurricane etc
Một sự kiện như động đất, bão, v.v…
Acid rain
Mưa Acid
Rain which is polluted by chemicals
Mưa gây ra bởi ô nhiễm hóa chất
Endangered species
Loài có nguy có tuyệt chủng
Animals or plants are on the verge of extinction
Động vật hoặc thực vật đang trên bờ vực tuyệt chủng
Natural environment
Môi trường tự nhiên
The place where animals and plants would normally be found
Nơi thường tìm thấy động vật và thực vật
Greenhouse effect
Hiệu ứng nhà kính
heating of the atmosphere due to the carbon dioxide and other gases
Sự nóng lên của bầu khí quyển do carbon dioxide và các khí khác
Paper recycling
Tái chế giấy
The processes of reprocessing waste paper for reuse
Các quy trình tái chế giấy phế thải để tái sử dụng
Resource depletion
Sự cạn kiệt tài nguyên
Lack of natural resources worldwide
Thiếu tài nguyên thiên nhiên trên toàn thế giới
Marine pollution
Ô nhiễm biển
The pollution of oceans and seas
Sự ô nhiễm đại dương và biển của chúng ta
Man-made disaster
Thảm họa nhân tạo
Widespread damage or loss of life brought about by action of humans
Thiệt hại trên diện rộng hoặc thiệt hại về nhân mạng do hành động của con người gây ra
Overpopulation
Dân số quá đông
The increasing population of the world
Dân số thế giới ngày càng tăng
Toxic waste
Rác thải độc hại
Poisonous rubbish, produced by industrial processes
Rác thải độc hại được sản xuất theo quy trình công nghiệp
Wildlife conservation
Bảo tồn động vật hoang dã
To protect animals and plants and their habitats
Bảo vệ động vật, thực vật và môi trường sống của chúng
Biodiversity
Đa dạng sinh học
A diversity in nature
sự đa dạng trong tự nhiên
Air quality
Chất lượng không khí
The cleanliness of the air we breathe
Độ sạch của không khí chúng ta hít thở
To become extinct = to die out
Tuyệt chủng
To no longer exist
Không còn tồn tại
To be under threat
Đang bị đe dọa
To be in danger of becoming extinct
Có nguy cơ tuyệt chủng
Energy conservation
Bảo tồn năng lượng
The careful management of energy resources to ensure they last as long as possible
Quản lý cẩn thận các nguồn năng lượng để đảm bảo chúng tồn tại lâu nhất có thể
Environmentally friendly
Thân thiện với môi trường
Behaviour and products that do not harm the environment: Hành vi và sản phẩm không gây hại cho môi trường
Exhaust fumes
Khói thải
The toxic gases given off by vehicles powered by petrol
Khí độc thải ra từ các phương tiện chạy bằng xăng
Flash floods
Lũ quét
Floods that happen quickly
Lũ xảy ra nhanh chóng
Future generations
Thế hệ tương lai
The people who live after us
Những người sống sau chúng ta
To get back to nature
Trở về với thiên nhiên
To live a life that is closer to nature
Sống một cuộc sống gần gũi với thiên nhiên hơn
Heavy industry
Công nghiệp nặng
The manufacture of heavy articles and materials in large numbers
Sản xuất các sản phẩm và vật liệu nặng với số lượng lớn
Humanitarian aid
Viện trợ nhân đạo
The act of showing support to people struggling to survive
Hành động hỗ trợ những người đang gặp khó khăn để tồn tại
Impact on
Ảnh hưởng đến
The effect on
Ảnh hưởng đến
Loss of habitat
Mất môi trường sống
The decline in areas of land where animals and plants would normally exist
Sự suy giảm diện tích đất nơi động vật và thực vật thường tồn tại
Oil spill
Tràn dầu
Waste usually deposited in the seas and oceans after an accident at sea
Chất thải thường lắng đọng ở biển và đại dương sau một tai nạn trên biển
Poaching
Săn trộm
To hunt and kill wild animals illegally
Săn bắn và giết động vật hoang dã bất hợp pháp
Pollution levels
Mức độ ô nhiễm
The amount of toxic waste
Lượng chất thải độc hại
Pressure group
Nhóm áp lực
a group of people who try to raise awareness of issues and try to affect the views and actions of people and organisations
Một nhóm người cố gắng nâng cao nhận thức về các vấn đề và cố gắng tác động đến quan điểm và hành động của mọi người và tổ chức

từ vựng IELTS về môi trường

Chuẩn bị trước list từ vựng IELTS về môi trường sẽ giúp bạn làm bài hiệu quả

Để mô tả một vấn đề môi trường đã được đưa tin trong bài viết. Bạn nên nói về những vấn đề sau:

  • Nó xảy ra vào thời gian nào
  • Nó đã xảy ra ở đâu
  • Điều gì đã thực sự diễn ra (diễn biến của vấn đề)
  • Bạn cảm thấy thế nào về vấn đề này.

Hy vong với list từ vựng IELTS về môi trường đã giúp bạn mở rộng vốn từ và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới. Chúc bạn thành công!

——————————–

🌸 YES IELTS 8.5 Online Course – HỌC TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ VƯỢT MỨC TƯỞNG TƯỢNG 

💻 Website : www.yesielts.net

📩 ieltsnhuy@gmail.com

💬 Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5

Nhận xét bài viết!