Học từ vựng là một trong những phần quan trọng khi học ngoại ngữ. Đặc biệt với thi IELTS thì càng có nhiều từ vựng, bạn sẽ cảm giác “tự tin” hơn rất nhiều phải không nhỉ? Nhưng, thực tế thì bạn cần học từ vựng có chọn lọc, học theo hệ thống. Đừng vì nghĩ học nhiều từ vựng là tốt mà học, học rồi sau đó mới phát hiện ra mình không nhớ gì.
Chính vì lý do ấy, YES IELTS đã biên soạn bộ những từ vựng chất lượng cho phần IELTS Speaking Part 1 theo các chủ đề trong bài viết dưới đây để giúp các bạn ôn luyện hiệu quả và dễ dàng hơn nhé.
1. Hometown
| 1 | Residential area (n) | Khu dân cư |
| 2 | Cuisine (n) | Ẩm thực |
| 3 | Civilized (adj) | Văn minh |
2. Work
| 4 | Work flat out (v) | Làm việc chăm chỉ |
| 5 | Move up the career ladder (v) | Thăng tiến trong công việc |
| 6 | Nine-to-five job (n) | Việc làm giờ hành chính |
3. Study
| 7 | Extracurricular activity (n) | Hoạt động ngoại khóa |
| 8 | Curriculum (n) | Chương trình học |
| 9 | Academic result (n) | Kết quả học tập |
| 10 | Put theory into practice (v) | Áp dụng lí thuyết vào thực hành |
4. Describe a person
| 11 | Have a heart of gold (v) | Tốt bụng |
| 12 | Couch potato (n) | Người thích ở nhà, ngồi hoặc nằm xem TV hơn là hoạt động ngoài trời |
| 13 | Well-built (adj) | Vạm vỡ |
| 14 | Straight nose (n) | Mũi thẳng |
| 15 | Full lips (n) | Môi đầy |
| 16 | Thin lips (n) | Môi mỏng |
| 17 | Trustworthy (adj) | Đáng tin cậy |
| 18 | Reliable (adj) | Đáng tin cậy |
| 19 | Sensitive (adj) | Nhạy cảm |
| 20 | Organized (adj) | Ngăn nắp |
| 21 | Humorous (adj) | Vui tính |
5. The Internet
| 22 | Stay in touch with someone (v) | Giữ liên lạc với ai |
| 23 | Up-to-date (adj) | Mới nhất |
| 24 | Access (v) | Truy cập |
6. Market
| 25 | Wet market (n) | Chợ bán đồ tươi sống |
| 26 | Convenience store (n) | Cửa hàng tiện lợi |
| 27 | Bargain (v) | Trả giá |
| 28 | Promotion (n) | Chương trình khuyến mãi |
7. Festival
| 29 | Dress up (v) | Hóa trang, mặc đồ đẹp |
| 30 | Family reunion (n) | Buổi tụ họp gia đình |
| 31 | Ritual (n) | Nghi lễ |
| 32 | Slap-up meal (n) | Bữa ăn thịnh soạn |
8. Food
| 33 | Appetite (n) | Khẩu vị |
| 34 | Bland (adj) | Nhạt |
| 35 | Greasy (adj) | Nhiều dầu mỡ |
| 36 | Dietary (n) | Chế độ ăn uống |
| 37 | Specialty (n) | Đặc sản |
| 38 | Make someone’s mouth water (v) | Khiến ai đó them |
| 39 | Sip (v) | Nhâm nhi |
9. Color
| 40 | Vibrant (adj) | Rực rỡ |
| 41 | Pale (adj) | Nhạt |
| 42 | Feminine (adj) | Nữ tính |
| 43 | Masculine (adj) | Nam tính |
10. Clothing
| 44 | Mix and match (v) | Phối đồ |
| 45 | Have an eye for fashion (v) | Có mắt nhìn thời trang |
| 46 | Eye-catching (adj) | Bắt mắt |
11. Season
| 47 | Rainy season (n) | Mùa mưa |
| 48 | Dry season (n) | Mùa khô |
| 49 | Raincoat (n) | Áo mưa |
| 50 | Scorching (adj) | Nóng thiêu đốt |
| 51 | Moist (adj) | ẩm ướt |
| 52 | Slippery (adj) | Trơn trượt |
| 53 | Temperature (n) | Nhiệt độ |
12. Picture
| 54 | Capture a moment (v) | Bắt giữ một khoảnh khắc |
| 55 | Snap a photo = take a picture (v) | Chụp hình |
| 56 | Pose (v) | Tư thế chụp |
| 57 | Throw up peace signs (v) | Giơ 2 ngón tay |
| 58 | Smile cheerfully (v) | Cười tươi |
13. Health and Sickness
| 59 | Go down with a flu (v) | Không khỏe vì cảm cúm |
| 60 | Runny nose (n) | Chảy nước mũi |
| 61 | Sore throat (n) | Cơn đau họng |
| 62 | Recover (v) | Hồi phục |
| 63 | Prescription (n) | Đơn thuốc |
| 64 | Symptoms (n) | Triệu chứng |
| 65 | Feel under the weather (v) | Cảm thấy không khỏe |
| 66 | Keep fit (v) | Giữ dáng |
| 67 | Boost immune system (v) | Tăng cường hệ miễn dịch |
14. Tea and coffee
| 68 | Beverage (n) | Thức uống |
| 69 | Coffee addict (n) | Người nghiệm cà phê |
| 70 | Takeaway (n) | Đồ uống mang đi |
| 71 | Specialty (n) | Đặc sản |
15. Perfume
| 72 | Signature scent (n) | Mùi hương đặc trưng |
| 73 | Citrus scent (n) | Mùi của các loại cây họ cam |
| 74 | Floral scent (n) | Mùi hoa |
| 75 | Warm scent (n) | Mùi ấm |
| 76 | Fresh scent (n) | Mùi mát |
| 77 | Fragrance (n) | Mùi hương |
16. Sky
| 78 | Drift across (v) | Trôi qua |
| 79 | Overcast (adj) | Âm u sắp mưa |
| 80 | Take a quick look (v) | Nhìn nhanh vào |
| 81 | Changeable (adj) | Dễ thay đổi |
| 82 | Breathtaking (adj) | Rất đẹp |
17. Name
| 83 | Name after (v) | Đặt tên theo |
| 84 | Destiny (n) | Số mệnh |
18. Smile
| 85 | A genuine smile (n) | Nụ cười thật |
| 86 | Put a smile on someone’s face (v) | Khiến ai đó cười, vui vẻ |
| 87 | Crack a smile (v) | Nụ cười nhẹ |
| 88 | Fake smile/social smile (n) | Nụ cười không thật |
| 89 | Smile from ear to ear (v) | Cười rất vui vẻ |
19. Make a list / plan
| 90 | Forgetful (adj) | Hay quên |
| 91 | Jot down (v) | Ghi nhanh xuống |
| 92 | On a daily basis (adv) | Hàng ngày |
| 93 | Grocery shopping (n) | Mua đồ tạp hóa, đi chợ |
20. TV program and movie
| 94 | Reality show (n) | Show thực tế |
| 95 | Thrilling (adj) | Gây cấn |
| 96 | Binge watch (v) | Xem liên tục |
| 97 | Plot twist (n) | Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện |
21. Decoration
| 98 | Complement (v) | Khiến thức gì đó đẹp hơn |
| 99 | Decorative item (n) | Đồ trang trí |
| 100 | Warm and cozy (adj) | Ấm cúng |
22. Art
| 101 | Work of art (n) | Tác phẩm nghệ thuật |
| 102 | Masterpiece (n) | Kiệt tác |
| 103 | Portrait (n) | Tranh, ảnh chân dung |
23. Being in a hurry
| 104 | Got stuck in the traffic jam (v) | Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe |
| 105 | Do things in a rush (v) | Làm việc trong gấp gáp |
Phần thi Part 1 được coi là phần thi dễ, nhưng sẽ trở nên khó nếu bạn không biết sử dụng từ vựng để ghi điểm trong mắt giám khảo. Chính vì thế, hãy học tập thật chăm chỉ và kết hợp với trọn bộ từ vựng cho IELTS Speaking Part 1 để đạt được số điểm cao nhất nhé.
– – – – – – – – – – – – – – – – – – – – – –
YES IELTS 8.5 Online Course
Tìm hiểu thêm : www.yesielts.net
Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5
ieltsnhuy@gmail.com



Nhận xét bài viết!