🍀🍀Các bạn để ý sẽ thấy là đề thi Writing thời gian gần đây đang có xu hướng khó hơn và hỏi các vấn đề liên quan đến xã hội rất nhiều. Do vậy, để chuẩn bị tốt cho kỳ thi Writing trong năm 2020, mình nghĩ các bạn nên trang bị sẵn một số cụm từ liên quan đến chủ đề SOCIETY. Đừng để đến lúc cầm đề thi thấy “Sao nó lạ hoắc vậy” nhé😱😱😱
Hôm nay YES IELTS chia sẻ đến các bạn 10 cụm từ rất đơn giản nhưng hiệu quả, dễ dùng giúp tăng điểm từ vựng thuộc chủ đề này, các bạn có thể tham khảo ở đây nhé:
☀️1. To have equal opportunities: có cơ hội bình đẳng
Example: We should be happy to live in a society in which men and women have equal opportunities, and in which women are not put under pressure to sacrifice their careers.
☀️2. To adapt to various socio-economic changes: thích nghi với vô số thay đổi về kinh tế xã hội
Example: Businesses have to be quick to notice and adapt to various socio-economic changes in our society if they want to survive and thrive.
☀️3. To tend to suffer from social problems: có xu hướng gặp phải các vấn đề xã hội
Example: Another problem is that urban areas tend to suffer from social problems, such as high crime and poverty rates, in comparison with rural areas.
☀️4. To be faced with rising living costs: đối mặt với chi phí sinh hoạt tăng cao
Example: The primary disadvantage of living in big cities is that people are faced with rising living costs.
☀️5. To donate money to a local charity: quyên góp tiền cho một tổ chức từ thiện địa phương
Example: People can help in a variety of ways to make their communities better, from donating money to a local charity to serving free food in a soup kitchen.
☀️6. To contribute something positive to society/the community: Đóng góp một cái gì đó tích cực cho xã hội / cộng đồng
Example: Some people choose a career because they want to help others and contribute something positive to the society/the communitywhere they are living.
☀️7. To integrate into society: hòa nhập vào xã hội
Example: Children from minority groups often find it easy to integrate into societybecause they attend schools which are multicultural.
☀️8. To be prejudiced (against somebody/something): có định kiến (chống lại/ ủng hộ một người/một việc nào đó)
Example: Some companies are prejudiced againstolder applicants during the interview process
.
☀️9. To experience/witness domestic violence: bạo lực gia đình
Example: Children who experience domestic violence between parents often develop problems and need support from society.
☀️10. To display anti-social behaviour: biểu hiện hành vi mang tính chống đối xã hội
Example: Nowadays, many young people display anti-social behaviourin public places, which causes offence to others.
Chúc các bạn học tốt!💖💖
Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp
Nhận xét bài viết!