IELTS VOCAB – 12 cụm từ hay qua bài báo

📃ĐỌC BÁO CÙNG YES IELTS – 12 TIPS HỌC HÀNH HIỆU QUẢ HƠN 📃📃

Chào cả nhà, trong thời gian này hẳn là mùa cao điểm của việc học ôn thi cuối kì, thi Đại học, thi IELTS… đúng không nào? Cô Như Ý tin rằng các bạn đang học hành vô cùng căng thẳng và mệt mỏi, nhưng liệu rằng, học vất vả có đồng nghĩa với học hiệu quả? Cùng đọc bài báo dưới đây để đúc kết những mẹo giúp việc học dễ thở hơn nhé 😀

Sau đây là bài báo mẫu:

 

🌵🌵GIẢI NGHĨA TỪ VỰNG HAY:

1/  A one-size-fits-all approach (n): một phương pháp phù hợp cho tất cả mọi người hoặc tất cả mục đích (intended to be suitable for everyone or every purpose)

2/ Tailored (a): Được làm ra hoặc được thay đổi để phù hợp với một mục đích nào đó (made or changed especially to be suitable for a particular situation or purpose)

3/ Post-secondary (n): Post secondary là một hình thức đào tạo sau trung học, gọi chung là giáo dục đại học, bao gồm các hệ thống loại trường chuyên đào tạo các chương trình học thuộc: college, university, vocational school (trường hướng nghiệp), và technical school (trường kĩ thuật).

4/ Distraction  /dɪˈstræk.ʃən/ (n): sự xao nhãng

5/ To steer clear of sb/sth (v): Tránh né (to avoid someone or something that seems unpleasant, dangerous, or likely to cause problems)

6/ To accomplish  /əˈkʌm.plɪʃ/ (v) = Achieve: Đạt được hoặc hoàn thành điều gì đó (to finish something successfully or to achieve something)

7/ To set specific goal (v): Đặt mục tiêu cụ thể

8/ Long-term memory (n): Trí nhớ dài hạn

Đọc báo học từ vựng IELTS

9/ Clarification  /ˌklær.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n): Sự giải thích (an explanation or more details that makes something clear or easier to understand)

10/ To take the initiative /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ (v): chủ động làm gì mà không cần đến lời khuyên của người khác (Initiative (n): the ability to use your own judgment to make decisions without asking another person’s advice)

11/ To designate /ˈdez.ɪɡ.neɪt/ (v): Chọn ra một người/vật cho một mục đích đặc biệt (to choose someone or something for a special job or purpose, or to state that something has a particular character or purpose)

12/ Be well-lit (a): Có đủ ánh sáng

13/ To recharge (v): Tái tạo năng lượng (to get new energy or to give new energy to something)

14/ Overwhelming /ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ (a): Khó khăn (difficult to fight against)

15/ Interactive environment (n): môi trường có sự tương tác giữa người với người (involving communication between people)

16/ Boost someone’s confidence (v): Tăng thêm sự tự tin

17/  Knock something out of the park: Làm cực kì tốt điều gì đó (To do or perform something extraordinarily well; to produce or earn an exceptional achievement.)

🌿Nguồn bài báo: https://www.oxfordlearning.com/how-to-study-effectively/

🌿Nguồn định nghĩa: từ điển Cambridge

👉👉Follow cô Như Ý để được cập nhật các bài học thú vị như này thường xuyên hơn

=======

Yes IELTS 8.5 Online Course – học IELTS online tương tác cùng GV 8.5

► Group IELTS ONLINE sửa essay miễn phí: http://bit.ly/35zLLHO

► Website : www.yesielts.net

💬 Chat ngay: http://bit.ly/inbox_YesIELTS

Nhận xét bài viết!