IELTS VOCAB – Chill

💛🧡[YES IELTS VOCAB CORNER] – BÀI NÀY “CHILL” PHẾT💛🧡

Nếu là fan của Rapper Đen Vâu, hẳn các bạn không còn xa lạ gì ca khúc “Bài này Chill phết” đúng không nào? Vậy từ “chill” nghĩa là gì và liệu bạn đã dùng đúng từ đó chưa? Cùng xem qua bài này để tìm hiểu về dòng họ nhà “chill” nhé 😁😁

❄️❄️1/ Chill /tʃɪl/ (v): Làm lạnh

Khi là động từ, “chill” mang nghĩa: làm lạnh [to (cause to) become cold but not freeze]

Ex: I’ve put the beer in the fridge to chill (Tôi bỏ bia vào tủ lạnh để làm lạnh chúng)

❄️❄️2/ Chill (n): cảm giác lạnh (a feeling of cold)

Ex: There was a chill in the air this morning. (Có chút lạnh trong không khí sáng nay)

Danh từ “Chill”

😵Ngoài ra, khi “chill” là danh từ, nó còn mang nghĩa là “sốt nhẹ” (a slight fever) hoặc là “cảm lạnh”

Ex: Don’t go out with wet hair, you might catch a chill. (Đừng ra ngoài khi tóc còn ướt kẻo bị cảm lạnh bây giờ)

 

😂Hoặc khi bạn cảm thấy sờ sợ, ớn lạnh, bạn cũng có thể dùng từ “chill” để chỉ cảm giác này (a sudden unpleasant feeling, especially of fear)

Ex: I suddenly realized, with a chill of apprehension, the danger ahead. (Tôi bất chợt nhận ra mối hiểm nguy phía trước cùng với một cảm giác ớn lạnh)

😌3/ Chill (adj): lạnh; thư giãn

Tính từ “Chill”

☃️Tính từ “chill” có 2 nghĩa, nghĩa đầu tiên là “lạnh”, đồng nghĩa với “cold” và “chilly”

Ex: I felt a bit chill so I put on a jacket. (Tôi cảm thấy hơi lạnh nên tôi mặc áo khoác vào)

😌Ngoài ra thì từ “chill” còn mang nghĩa “thư giãn” (relaxed), chính là nghĩa được dùng trong ca khúc “Bài này chill phết” của anh Đen á. 

Ex: The bar has a pretty chill vibe and the service is great. (Quán bar này có một không khí thư giãn và dịch vụ thì tuyệt vời)

 

🌵🌵MỘT SỐ DÒNG HỌ CỦA “CHILL”

😁😁1/ Chilled (adj): thư giãn, vô lo (relaxed, not worrying about anything)

Ex: Me, I’m feeling pretty chilled (Tôi ấy à, tôi đang cảm thấy khá thư giãn đây)

 

🧠🧠2/ Chill out (phrasal verb): hoàn toàn thư giãn, không cho phép bất cứ điều gì làm bạn buồn phiền (to relax completely, or not allow things to upset you)

Ex: I’m just chilling out in front of the TV. (Tôi chỉ đang hoàn toàn thư giãn trước cái TV)

 

😵😵3/ Chilling (adj) = Scary = Frightening: đáng sợ

Ex: It was a chilling case of alcohol abuse: Đó là một vụ lạm dụng rượu đáng sợ

 

👉👉4/ Chilli /ˈtʃɪl.i/ (n): quả ớt

Ex: Cut the chillies open and remove the seeds. (Xẻ những quả ớt ra và bỏ hạt đi)

Ái chà, từ “chill” nhìn thì đơn giản nhưng hóa ra lại không đơn giản đến vậy. Hiểu được và dùng từ “chill” đúng ngữ cảnh nha các bạn ^^

 

🌾🌾🌾(Nguồn của định nghĩa và ví dụ: từ điển Cambridge)

👉👉Follow cô Như Ý để được cập nhật các bài học thú vị như này thường xuyên hơn nhé.

=======

  ► Group IELTS ONLINE sửa essay miễn phí: http://bit.ly/35zLLHO
► Website : www.yesielts.net
Chat ngay: http://bit.ly/inbox_YesIELTS

Nhận xét bài viết!