IELTS VOCAB – CHỦ ĐỀ RELATIONSHIP

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ RELATIONSHIP

[YES IELTS – VOCAB CORNER] TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ RELATIONSHIP

Chào cả nhà, trong bài này YES IELTS muốn chia sẻ đến mọi người những cụm từ về chủ đề Relationships (các mối quan hệ) mà mọi người có thể áp dụng trong phần thi IELTS Speaking nè. Hãy lưu lại và tập sử dụng những từ này nhuần nhuyễn nhé.

Bắt đầu học thôi nào!

💟1/ Strike up a friendship: become friend with sb (kết bạn với ai)

Ex: If you’re lonely, you should go out and try to strike up a friendship with someone you like.

(Nếu thấy cô đơn, bạn nên ra ngoài và cố gắng kết bạn với ai đó mà bạn thích)

 

💟2/ Destroy / Spoil a friendship: Phá hủy tình bạn

Ex: You shouldn’t compare your best friends with other people because this act could spoil your friendship

(Đừng nên so sánh bạn thân với người khác vì hành động này có thể phá hủy tình bạn của bạn)

 

💟3/ Strengthen a friendship (v): thắt chặt tình bạn 

Ex: You can strengthen your friendship by being the emotional support your friend needs and never breaking his or her trust

(Bạn có thể thắt chặt tình bạn bằng cách trở thành điểm tựa tinh thần cho bạn bè và đừng bao giờ phá vỡ niềm tin họ dành cho bạn)

 

💟4/ Go back a long way:

Biết nhau lâu (if two people go back a particular period of time, they have known each other for that period of time) 

Ex: She and her best friend go back a long way. (Cô ấy và bạn thân của cô ấy đã biết nhau từ lâu)

 

💟5/ An on-again, off-again relationship: mối quan hệ lục đục, chia tay rồi lại làm lành

Ex: Individuals engaging in an on-again, off-again relationship were also more likely to report the negative aspects of their relationships, such as uncertainty about the future and communication problems, than partners inconsistent, long-term relationships.

(Những người đang ở trong mối quan hệ lục đục có khả năng cao hơn về việc thuật lại những khía cạnh tiêu cực trong mối quan hệ của họ, ví dụ như sự không chắc chắn về tương lai và các vấn đề về giao tiếp, so với các cặp đôi ở trong mối quan hệ trước sau như một, có tính lâu dài.)

 

💟6/ Get back together with your ex: quay lại với người yêu cũ

Ex: If you want to get back together with your ex, you should think about the reason why you broke up first. 

(Nếu muốn quay lại với người yêu cũ, trước tiên hãy nghĩ về lý do vì sao hai người chia tay)

 

💟7/ Unrequited love  /ˌʌn.rɪˈkwaɪ.t̬ɪd/ = one-sided love: yêu đơn phương

Ex: Erik is well-known for his songs about the pain of unrequited love 

(Erik nổi tiếng với những bài hát viết về nỗi đau của tình đơn phương)

 

💟8/ Lovelorn /ˈlʌv.lɔːrn/ (a): thất tình 

Ex: After a week of feeling lovelorn and dreamy he decided to contact her.

(Sau một tuần thất tình và mơ mộng viển vông, anh ta quyết định liên lạc với cô ấy)

 

💟9/ A circle of friends: nhóm bạn thân

Ex: I really enjoy spending time with my circle of friends (tôi thật sự thích dành thời gian với nhóm bạn thân của tôi)

 

💟10/ Get on like a house on fire: hợp cạ

(they like each other very much and become friends very quickly) 

Ex: It was hard at first but now we get on like a house on fire.

(Ban đầu khá là khó khăn cơ mà hiện giờ chúng tôi đã trở nên hợp cạ với nhau)

 

💟11/ Fall out with = have an argument: Cãi nhau

Ex: Apparently, Gina fell out with Dave last week, and now they’re not talking to each other at all.

(Rõ ràng là Gina đã cãi nhau với Dave tuần trước, và giờ họ không nói với nhau câu nào)

 

💟12/ Pop the question = propose marriage: cầu hôn

Ex: I’m planning on popping the question just before the fireworks start.

(Tôi dự định cầu hôn ngay trước khi pháo hoa bắt đầu)

 

💟13/  Help me through the ups and downs: giúp đỡ tôi trải qua thăng trầm cuộc sống

Ex: My partner is always by my side to help me through the ups and downs

(Chồng/Vợ tôi luôn ở bên để giúp tôi vượt qua thăng trầm cuộc sống)

 

🌿Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp

👉👉Follow cô Như Ý để được cập nhật các bài học thú vị như này thường xuyên hơn

=======

  Yes IELTS 8.5 Online Course – học IELTS online tương tác cùng GV 8.5

► Group IELTS ONLINE sửa essay miễn phí:

► Website : www.yesielts.net

💬 Chat ngay: http:/

Nhận xét bài viết!