List 51 Từ vựng IELTS về công nghệ giúp bạn cải thiện điểm số

từ vựng IELTS về công nghệ

Chủ đề ‘Công nghệ’ thường xuyên xuất hiện trong bài thi Nói IELTS. Bạn có thể được yêu cầu nói về thứ gì đó mà bạn sở hữu, các trang web yêu thích của bạn, công nghệ đã ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục, v.v. Bạn sẽ cần cho giám khảo thấy khả năng diễn đạt bản thân bằng cách sử dụng càng nhiều từ vựng càng tốt. Chính vì vậy, YES IELTS xin chia sẻ một số từ vựng IELTS về công nghệ hữu ích giúp bạn có thể đạt điểm số như mong muốn!

từ vựng IELTS về công nghệ

Từ vựng IELTS về công nghệ sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn khi nói về chủ đề này!

  1. Access to the Internet (Truy cập Internet) – Able to connect to the Internet 
  2. Advances in technology (Những tiến bộ trong công nghệ) – Progressive forward movement in technology
  3. Back up your files (Sao lưu tệp của bạn) – To save your data to another device (Để lưu dữ liệu của bạn vào một thiết bị khác)
  4. Become rapidly obsolete (Nhanh chóng trở nên lỗi thời ) – Quickly become out of date
  5. Computer literate (Tin học văn phòng) – Adequate knowledge of a computer (Có đủ kiến ​​thức về máy tính)
  6. Control remotely (Điều khiển từ xa) – To control technology from a distance
  7. Downloading from the Internet (Tải xuống từ Internet) – Take data off one computer to another via the Internet (Chuyển dữ liệu từ máy tính này sang máy tính khác qua Internet)
  8. Electronic Funds Transfer (Chuyển khoản điện tử) – EFT Payment via the Internet (Thanh toán bằng EFT qua Internet)
  9. Emerging technology (Công nghệ mới nổi) – Brand new machines and software
  10. Glued to the screen (Dán vào màn hình) – Unable or unwilling to leave the digital device (Không thể hoặc không muốn rời khỏi thiết bị kỹ thuật số)
  11. Hacking into the network (Tấn công vào mạng) – To gain illegal access to the computer (truy cập bất hợp pháp vào máy tính)
  12. Internet access (Truy cập Internet) – The ability to enter the Internet
  13. Internet-enabled (Hỗ trợ Internet) – Machines or appliances that have Internet access (Máy hoặc thiết bị có truy cập Internet)
  14. Keep a hard copy (Giữ một bản sao) – Keep a paper copy
  15. Labour saving device (Thiết bị tiết kiệm sức lao động) – An appliance that saves work
  16. Not rocket science (Nó không khó lắm) – It’s not very difficult
  17. Online piracy (Vi phạm bản quyền trực tuyến) – The downloading of licence media without payment (Việc tải xuống các phương tiện được cấp phép mà không thanh toán)từ vựng IELTS về công nghệ
  18. Re-install the programs (Cài đặt lại chương trình) – To put computer programs back onto the computer
  19. Shop online (Mua sắm trực tuyến) – Shop via the Internet
  20. Shutdown (Tắt máy) – Turn the computer off
  21. Social media networks (Mạng truyền thông xã hội) – Online platforms for communication between people and organisations (Nền tảng trực tuyến để giao tiếp giữa con người và tổ chức)
  22. State of the art technology (Công nghệ tốt nhất hiện có) – The best technology available
  23. Surfing the web (Lướt web) – To move from one site to another on the Internet
  24. To click on an icon (Để nhấp vào một biểu tượng) – To use the mouse to click on the pictures to get into programs (Sử dụng chuột để nhấp vào hình ảnh để vào chương trình)
  25. To crash (Sự cố) – To stop working suddenly (dừng hoạt động đột ngột)
  26. To Log in(đăng nhập) – To sign onto the computer
  27. To upgrade your computer system (nâng cấp hệ thống máy tính của bạn) – To get a larger, quicker or more modern computer
  28. Wireless hotspots (Điểm phát sóng không dây) – A location where the Internet is available
  29. To boot up (khởi động máy tính) – to start a computer
  30. To bookmark a webpage (để đánh dấu một trang web) –  to mark a webpage for future reference (đánh dấu một trang web để tham khảo trong tương lai)
  31. To browse websites (duyệt các trang web) –  to look at websites
  32. A computer buff (một người am hiểu máy tính) –  an expert computer user
  33. A desktop PC (máy tính để bàn) –  a computer that isn’t portable and remains in situ on a desk (một máy tính không thể di động và đặt tại chỗ trên bàn làm việc)
  34. Digital editing (chỉnh sửa kỹ thuật số) –  to edit digital materials like audio or video files (chỉnh sửa các tài liệu kỹ thuật số như tệp âm thanh hoặc video)

    từ vựng IELTS về công nghệ

  35. Download (podcasts) –  to save a copy of a file from the internet to your own device (để lưu bản sao của tệp từ internet vào thiết bị của riêng bạn)
  36. To enter a web address (nhập địa chỉ web) –  to type the address of a website into the address bar of your browser
  37. A gadget (tiện ích) –  a technological tool like a mobile phone or camera
  38. to go online (lên mạng) –  to start using the Internet
  39. high-spec (laptop) (thông số kỹ thuật cao (máy tính xách tay)) –  powerful computer with top quality components (máy tính mạnh mẽ với cấu hình chất lượng hàng đầu)
  40. Internet security (bảo mật Internet) – Internet safety
  41. Intranet (mạng nội bộ) –  a network of connected computers within an organisation that is not accessible by unauthorised visitors (mạng lưới các máy tính được kết nối trong một tổ chức mà khách truy cập trái phép không thể truy cập)
  42. To navigate a website (điều hướng một trang web) –  to find your way around a website 
  43. Operating system (hệ điều hành) – the software that tells the computer how to work
  44. Send an attachment (send an attachment) – send an email with an accompanying file
  45. Social media (phương tiện truyền thông xã hội) – media used to interact with other people such as Facebook or Twitter (phương tiện truyền thông được sử dụng để tương tác với những người khác, chẳng hạn như Facebook hoặc Twitter)
  46. To surf the web (lướt web) – to look at a series of websites one after the other (xem lần lượt một loạt các trang web)
  47. A techie (người quan tâm đến công nghệ) somebody who has an interest in technology
  48. To upgrade (nâng cấp) –  to obtain a more powerful or feature-rich computer or piece of software (để có được một máy tính hoặc phần mềm mạnh mẽ hơn, giàu tính năng hơn)
  49. Video conferencing (hội nghị trực tuyến) –  to see and hear people from different locations using the Internet
  50. Wireless network (mạng không dây) – a network where users can access the Internet without the use of fixed cables (mạng mà người dùng có thể truy cập Internet mà không cần sử dụng cáp cố định)
  51. Word processing (xử lý văn bản) –  producing written texts on a computer

Để có thể sử dụng list từ vựng IELTS về công nghệ, bạn nên tham khảo cách dùng của những từ vựng này. Sau đó, thường xuyên xem lại và luyện tập cách sử dụng chúng một cách nhuần nhuyễn. Chúc bạn thành công!

——————————–

🌸 YES IELTS 8.5 Online Course – HỌC TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ VƯỢT MỨC TƯỞNG TƯỢNG 

💻 Website : www.yesielts.net

📩 ieltsnhuy@gmail.com

💬 Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5

Nhận xét bài viết!