List 39 từ vựng IELTS về chỗ ở giúp bạn đạt band điểm IELTS Speaking 7.0

từ vựng IELTS về chỗ ở

Trong bài thi IELTS, họ có thể yêu cầu bạn nói về chỗ ở trong phần nói. Bài viết này của YES IELTS sẽ giới thiệu cho bạn rất nhiều từ vựng IELTS về chỗ ở. Vì ,ột trong bốn tiêu chí chấm điểm mà các giám khảo IELTS sử dụng để đánh giá kỹ năng nói của bạn là vốn từ vựng, nghĩa là bạn sẽ được đánh giá về khả năng sử dụng nhiều từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp và đúng nghĩa. Vì vậy, nếu bạn có thể cho giám khảo thấy rằng bạn tự tin khi sử dụng từ vựng thú vị và độc đáo này, bạn sẽ có nhiều khả năng đạt band điểm 7 hoặc cao hơn. Bây giờ, chúng ta hãy xem bài viết dưới đây để học tất cả các từ vựng và thành ngữ thú vị về chỗ ở.

từ vựng IELTS về chỗ ở

  1. (all the) mod cons: công nghệ tại nhà giúp công việc dễ dàng hơn như máy giặt, máy rửa bát, v.v. 
  2. apartment block: khối căn hộ (một tòa nhà lớn được tạo thành từ các đơn vị căn hộ nhỏ hơn)
  3. back garden: một khu vườn ở phía sau của ngôi nhà
  4. detached house: nhà biệt lập (một ngôi nhà không được kết nối vật lý với bất động sản khác)
  5. to do up a property: sửa chữa một tòa nhà cũ
  6. dream home: ngôi nhà mơ ước (ngôi nhà bạn coi là hoàn hảo)
  7. first-time buyer: người mua lần đầu (người mua tài sản lần đầu tiên, đặc biệt là khi vay tiền (thế chấp))
  8. fully-furnished: đầy đủ nội thất (một bất động sản cho thuê với tất cả nội thất bao gồm)
  9. to get on the property ladder: mua một bất động sản với mục đích mua một thứ khác lớn hơn hoặc đắt hơn sau này trong cuộc sống
  10. hall of residence: ký túc xátừ vựng IELTS về chỗ ở
  11. home comforts: tiện nghi gia đình (những thứ làm cho một ngôi nhà cảm thấy thoải mái khi sống)
  12. house-hunting: săn nhà (tìm kiếm một bất động sản để ở)
  13. house-warming party: tiệc tân gia
  14. ideal home: ngôi nhà lý tưởng (một ngôi nhà hoàn hảo)
  15. to live on campus: sống trong khuôn viên trường đại học hoặc cao đẳng
  16. mobile home: nhà di động (nhà có thể di chuyển bằng xe hoặc nhà có động cơ riêng)
  17. to move into: để chuyển đến (để bắt đầu sống trong một bất động sản)
  18. to own your own home: sở hữu ngôi nhà riêng 
  19. to pay rent in advance: trả trước tiền thuê nhà (trả tiền thuê hàng tuần hoặc hàng tháng vào đầu tuần hoặc tháng)
  20. permanent address: địa chỉ thường trú (một địa chỉ cố định)
  21. property market: thị trường bất động sản
  22. to put down a deposit: đặt cọc (thanh toán một số tiền là khoản tiền đầu tiên trong một loạt các khoản thanh toán trong tương lai)
  23. rented accommodation: chỗ ở thuê
  24. single room: phòng đơn (phòng cho một người)
  25. spacious room: phòng rộng rãi
  26. student digs: nhà trọ sinh viên
    từ vựng IELTS về chỗ ở
  27. the suburbs: vùng ngoại ô (một khu dân cư ở rìa các thị trấn hoặc thành phố)
  28. to take out a mortgage: thế chấp (vay một số tiền lớn, trả dần trong vài năm, để mua một căn nhà)
  29. terraced house: nhà liên kế (một ngôi nhà được xây dựng như một phần của một dãy liên tục theo một kiểu đồng nhất)
  30. Apartment/Flat: căn hộ
  31. Serviced apartment: căn hộ dịch vụ
  32. Loft/studio apartment: căn hộ áp mái / studio
  33. Townhouse: một ngôi nhà hẹp, cao.
  34. Apartment block: khối căn hộ (một tòa nhà lớn được tạo thành từ các đơn vị nhỏ hơn – căn hộ)
  35. High-rise buildings: Nhà cao tầng là những công trình hiện đại rất cao và có nhiều tầng hoặc nhiều tầng
  36. Skyscraper: một tòa nhà rất cao.

Hy vọng list 39 từ vựng IELTS về chỗ ở trên đây sẽ giúp bạn có khả năng đạt band điểm 7 hoặc cao hơn. Chúc bạn thành công

——————————–

🌸 YES IELTS 8.5 Online Course – HỌC TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ VƯỢT MỨC TƯỞNG TƯỢNG 

💻 Website : www.yesielts.net

📩 ieltsnhuy@gmail.com

💬 Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5

Nhận xét bài viết!