49 từ vựng IELTS về sách, phim và nghệ thuật giúp bạn hoàn thiện bài thi nói

từ vựng IELTS về sách

Rất có thể giám khảo phần IELTS Speaking sẽ hỏi bạn những câu hỏi về thói quen đọc của bạn hoặc yêu cầu bạn nói điều gì đó về một cuốn sách bạn đã đọc hoặc một bộ phim bạn đã xem. Đây là một chủ đề thú vị và có nhiều ý tưởng để bạn có thể triển khai thành một bài nói hoàn chình, thu hút. Thế nhưng, để làm được điều này cũng như để đạt được điểm tốt, bạn cần có cho mình một list các từ vựng IELTS về sách, phim và nghệ thuật. Do đó, đừng bỏ qua bài viết này của YES IELTS nhé!

  1. an action movie: phim hành động
  2. to be engrossed in: say mê hoặc hoàn toàn tập trung vào một thứ nào đó
  3. bedtime reading: một cái gì đó để đọc trên giường trước khi bạn đi ngủ
  4. to be a big reader: một người đọc nhiều sách
  5. to be based on/ to use as a modal: được dựa trên hay để sử dụng như một phương thức
  6. a box office hit: thành công phòng vé ( nghĩa là một bộ phim thành công về mặt tài chính sau khi công chiếu)
  7. to be heavy-going: khó đọc
  8. a blockbuster / commercial blockbusters: một bộ phim bom tấn hay một bộ phim thành công lớn về mặt thương mại
    từ vựng IELTS về sách
  9. to catch the latest movie: xem phim mới nhất được ra rạp (to see a film that has just come out)
  10. the central character: nhân vật chính trong một cuốn sách hay bộ phim
  11. a classic: chất lượng cao nhất
  12. to come highly recommended: được nhiều người khen ngợi hoặc đề xuất
  13. couldn’t put it down: không thể đặt cuốn sách xuống/ không thể ngừng đọc một cuốn sách
  14. an e-book / a digital book: sách điện tử hay sách kỹ thuật số
  15. an e-reader: một thiết bị để đọc sách điện tử
  16. to flick through: lướt qua hoặc xem nhanh qua một cuốn sách (to look quickly through a book)
  17. to get a good/bad review hay to receive positive or negative feedback: nhận đánh giá tốt / xấu hoặc nhận phản hồi tích cực hoặc tiêu cực
  18. to go on general release: phát hành sách/ phim
  19. hardback: sách có bìa cứng (a book with a rigid cover)
  20. a historical novel: một cuốn tiểu thuyết lịch sử hay một câu chuyện lấy bối cảnh trong quá khứ
    từ vựng IELTS về sách
  21. a low budget film: một bộ phim kinh phí thấp (tức là một bộ phim được làm với một số tiền nhỏ
  22. on the big screen (at the cinema): trên màn hình lớn hay tại rạp chiếu phim
  23. a page turner: một cuốn sách mà bạn muốn tiếp tục đọc
  24. paperback: sách có bìa mềm (a book with a flexible cover)
  25. plot: cốt truyện hay các sự kiện chính trong một bộ phim hoặc cuốn sách
  26. to read something from cover to cover: đọc một cuốn sách từ trang đầu tiên đến trang cuối cùng
  27. sci-fi (science fiction): khoa học viễn tưởng
  28. to see a film: xem một bộ phim tại rạp chiếu phim
  29. the setting: nơi hành động diễn ra (where the action takes place)
  30. showings: buổi chiếu
  31. soundtrack: nhạc phim (the music that accompanies a film)
  32. special effects: hiệu ứng đặc biệt gồm các hình ảnh hoặc âm thanh khó tạo ra một cách tự nhiên được thêm vào phim ( the visuals or sounds that are added to a film which are difficult to produce naturally)
  33. to take out (a book from the library): mượn sách từ thư viện
  34. to tell the story of: phác thảo các chi tiết về cuộc đời của một người nào đó hoặc một sự kiện (to outline the details of someone’s life or an event)
    từ vựng IELTS về sách
  35. to watch a film: xem một bộ phim trên tivi
  36. Curl up with a book: tạo cảm giác thoải mái khi đọc
  37. Thrillers or action books: những cuống sách thú vị và đầy ắp sự kiện
  38. A strong plotline: câu chuyện có cốt chuyện hay
  39. Cover to cover: từ đầu đến cuối
  40. Rom-com movie: bộ phim hài lãng mạn
  41. Adapted from fiction: bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết
  42. Recommended to me by a friend: ai đó đã gợi ý rằng tôi nên đọc nó
  43. Black humour: hài hước nhưng cũng khá u ám hoặc bí ẩn
  44. Genre: thể loại phim
  45. A sea change in something: một sự thay đổi cơ bản
  46. Online streaming: phát trực tuyến hay xem qua internet
  47. To commission a film: ủy thác một bộ phim hay yêu cầu một bộ phim được thực hiện
  48. A valid perspective: một cái nhìn thực tế / triển vọng / cái nhìn sâu sắc về điều gì đó (a real view / outlook/insight to something)
  49. Cultural heritage: Di sản văn hóa

Hy vọng với 49 từ vựng IELTS về sách, phim và nghệ thuật này sẽ giúp bạn có thể xây dựng một bài nói hay khi thi IELTS Speaking. Từ đó, bạn sẽ đạt được những điểm số như mong muốn và hoàn thành mục tiêu đã đề ra. Chúc bạn thành công!

Hy vọng với 15 mẹo hay thi IELTS Reading trên đây sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng hơn và đạt được điểm số như mong muốn.

——————————–

🌸 YES IELTS 8.5 Online Course – HỌC TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ VƯỢT MỨC TƯỞNG TƯỢNG 

💻 Website : www.yesielts.net

📩 ieltsnhuy@gmail.com

💬 Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5

Nhận xét bài viết!