54 từ vựng IELTS về thực phẩm và dinh dưỡng “dằn túi” khi thi Speaking

từ vựng IELTS về thực phẩm

Thực phẩm là một phần hàng ngày trong cuộc sống của chúng ta, đó là lý do tại sao nó thường xuất hiện như một chủ đề trong kỳ thi nói IELTS. Để chuẩn bị cho những câu hỏi như vậy, bạn nên luyện tập các từ và cụm từ liên quan đến thực phẩm. Dưới đây, YES IELTS xin chia sẻ một số từ vựng IELTS về thực phẩm và dinh dưỡng. Cùng tìm hiểu với chúng mình nhé!

từ vựng IELTS về thực phẩm

  1. A balanced diet (Một chế độ ăn uống cân bằng) –  A diet that has the right amount of nutrients (Một chế độ ăn uống có đủ lượng chất dinh dưỡng). Cách dùng: “to eat a balanced diet”
  2. A bottle of bubbly – Sparkling wine (Một chai sủi bọt) 
  3. A decadent chocolate pudding – Luxurious or self-indulgent chocolate pudding (Bánh pudding socola sang trọng hoặc tự nuông chiều)
  4. A doggy bag – The leftovers of a meal in a restaurant taken home (Đồ ăn thừa của bữa ăn trong nhà hàng mang về nhà)
  5. A scrumptious meal (Một bữa ăn hảo hạng) – A delicious meal (Một bữa ăn ngon)
  6. A sweet tooth – An enjoyment of sweet food (Thích ăn ngọt). Cách dùng: “to have a sweet tooth”
  7. An English breakfast (Bữa sáng kiểu Anh) – A large cooked breakfast that includes egg and bacon (Bữa sáng nấu chín thịnh soạn bao gồm trứng và thịt xông khói)
  8. Calm the hunger pangs (Làm dịu cơn đói) – To reduce the discomfort caused by hunger (Giảm cảm giác khó chịu do đói)
  9. Candle lit dinner (Bữa tối dưới ánh nến) – A romantic dinner by candlelight (Bữa tối lãng mạn bên ánh nến)
  10. Covered in a rich sauce (Phủ trong nước sốt đậm đà) – Covered in a creamy gravy (Phủ trong nước sốt kem)
  11. Cut down on (Cắt giảm) – To reduce consumption (Để giảm tiêu thụ)
  12. Daily consumption (Tiêu thụ hàng ngày) – The amount that you eat everyday (Lượng bạn ăn hàng ngày)
  13. Dying of hunger (Rất đói) – Very hungry
  14. Exotic meals (Bữa ăn kỳ lạ) – Meals that originate in other countries (Bữa ăn bắt nguồn từ các quốc gia khác)
  15. Fine dining (Ẩm thực cao cấp)  – Food catering to expensive tastes in a formal setting (Thức ăn phục vụ những khẩu vị đắt tiền trong một khung cảnh trang trọng)
  16. Food preparation (Chuẩn bị thức ăn) – Preparing food 
  17. Food production (Sản xuất thực phẩm) – Producing food 
  18. Fussy eater (Người kén ăn)  – Someone dislikes many foods (Ai đó không thích nhiều loại thức ăn)từ vựng IELTS về thực phẩm
  19. Home cooked meals (Bữa ăn nấu tại nhà) – Meals cooked at home 
  20. Homemade food (Đồ ăn nhà làm ) – home-cooked food – Food made at home
  21. Junk food (Đồ ăn vặt) – Food with little nutritional value (Đồ ăn ít giá trị dinh dưỡng)
  22. Leafy vegetables (Rau ăn lá) – Vegetables such as spinach and cabbage (Các loại rau như rau bina và bắp cải)
  23. Mouth-watering meals (Bữa ăn ngon miệng) – Delicious meals
  24. Nutritious food (Thực phẩm bổ dưỡng) – Food with many nutrients (Thực phẩm có nhiều chất dinh dưỡng)
  25. Packed with vitamins (Đầy đủ các loại vitamin) – Full of vitamins
  26. Piping hot cup of coffee (Cà phê rất nóng) – Very hot coffee
  27. Pub lunch (Bữa trưa được phục vụ trong quán bar) – Lunch served in a bar 
  28. Rabbit food (Thức ăn cho thỏ) – Salad vegetables (Rau xà lách)
  29. Ready meals (Bữa ăn sẵn) – Heat and eat meals
  30. Refined carbohydrates (Carbohydrate tinh chế) – Foods such as white rice, white bread (Thực phẩm như gạo trắng, bánh mì trắng)
  31. Savouring the food (Thưởng thức món ăn ) – Enjoying the food
  32. Scrumptious meal (Một bữa ăn đặc biệt ngon) – An exceptionally tasty meal
  33. Seasonal fruits (Trái cây theo mùa) – Fruits that grow in Đói đói – 
  34. Starving hungry (Cực kỳ đói)– Extremely hungry
  35. To be full up (ăn nhiều đến mức không còn ăn được nữa) – to eat to the point that you can no longer eat any more
  36. To bolt something down(ăn gì đó thật nhanh) – to eat something very quicklytừ vựng IELTS về thực phẩm
  37. To be dying of hunger (sắp chết vì đói) –  an exaggerated way of saying you are hungry (một cách nói phóng đại rằng bạn đang đói)
  38. To eat like a horse (ăn như ngựa) – to eat a lot (ăn nhiều)
  39. To follow a recipe (nấu một bữa ăn theo hướng dẫn) – to cook a meal using instructions
  40. To foot the bill (thanh toán hóa đơn) –  to pay the bill 
  41. A fussy eater (một người ăn uống kén chọn) – somebody who has their own very high standards about what to eat (một người nào đó có tiêu chuẩn rất cao về việc ăn gì)
  42. To grab a bite to eat (ăn nhanh một thứ gì đó khi bạn đang vội) – to eat something quickly
  43. The main meal (bữa ăn chính) –  the most important meal of the day (bữa ăn quan trọng nhất trong ngày)
  44. To make your mouth water (làm cho bạn cảm thấy rất thèm ăn một thứ gì đó) –  to make you feel very hungry for something
  45. To play with your food (chơi với thức ăn của bạn) – to push food around the plate to avoid eating it (đẩy thức ăn xung quanh đĩa để tránh ăn nó)
  46. Processed food (thực phẩm chế biến sẵn) – commercially prepared food bought for convenience
  47. A quick snack (một bữa ăn nhẹ) – eat a small amount of food between meals
  48. A ready meal (thực phẩm đã qua chế biến) – see ‘processed food’
  49. A slap up meal (một bữa ăn lớn) – a large meal
  50. To spoil your appetite (để làm giảm sự thèm ăn của bạn) –  to eat something that will stop you feeling hungry when it’s meal-time (ăn thứ gì đó khiến bạn không cảm thấy đói khi đến giờ ăn)
  51. A take away (mang đi) – a cooked meal prepared in a restaurant and eaten at home
  52. To tuck into (ăn một cái gì đó với niềm vui) – to eat something with pleasure
  53. To wine and dine – to entertain someone by treating them to food and drink
  54. To work up an appetite (tăng cảm giác thèm ăn) – to do physical work that leads to you becoming hungry

Hy vọng, list từ vựng IELTS về thực phẩm và dinh dưỡng này sẽ giúp ích cho bạn để vượt qua kỳ thi nhất là là phần thi Nói với số điểm tốt như mong muốn. Chúc bạn thành công!

——————————–

🌸 YES IELTS 8.5 Online Course – HỌC TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ VƯỢT MỨC TƯỞNG TƯỢNG 

💻 Website : www.yesielts.net

📩 ieltsnhuy@gmail.com

💬 Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5

Nhận xét bài viết!