TỪ VỰNG IELTS VỀ CHỦ ĐỀ SKY

YES IELTS – VOCAB CORNER

[YES IELTS – VOCAB CORNER] TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ SKY
 
Chào cả nhà, hôm nay cô muốn chia sẻ đến mọi người những cụm từ về chủ đề SKY (bầu trời) mà mọi người có thể áp dụng trong phần thi IELTS Speaking nè. Chủ đề này nghe qua có vẻ khá lạ lẫm nhưng lại hay được ra thi đó. Lưu lại để học nha.

🌠1/ To gaze at the sky (v): chiêm ngưỡng bầu trời
Ex: I can spend hours gazing at the sky when I have nothing to do
(Tôi có thể dành hàng giờ nhìn ngắm bầu trời khi không có gì làm)

🌙2/ To behold (v): nhìn, trông thấy
Ex: In my opinion, the night sky is one of the incredible sights to behold

⭐️3/ Sparkling stars (n): những ngôi sao sáng lấp lánh
Ex: There are sparkling stars right in the middle of the sky

🌙4/ Constellation /ˌkɑːn.stəˈleɪ.ʃən/ (n): chòm sao
Ex: I was recently on a camping trip in the mountains of Colorado, and one of the highlights was definitely being able to find constellations without the intrusive lights of my home in Denver.
(Gần đây tôi có làm một chuyến cắm trại trên núi Colorado, và một trong những điểm nhấn nhất định là có thể tìm thấy các chòm sao mà không bị quấy nhiễu bởi ánh sáng từ chỗ tôi sống, Denver)

⭐️5/ Binoculars /bɪˈnɒk.jə.ləz/ (n): ống nhòm
Ex: I brought along a pair of binoculars, so that I could look for some constellations more easily

Tặng sách luyện IELTS cực hay

⭐️6/ Naked eyes (n): mắt thường
Ex: With the naked eye, you’ll see basic outlines, but with binoculars or a telescope you’ll see fainter stars and other features like nebulae and star clusters.
(Bằng mắt thường, bạn sẽ thấy những đường nét cơ bản, nhưng với ống nhòm hoặc kính viễn vọng, bạn sẽ thấy những ngôi sao mờ hơn và những đặc trưng khác, ví dụ như tinh vân và các cụm sao)

🌃7/ To view the night sky and enjoy the natural beauty: quan sát bầu trời đêm và tận hưởng vẻ đẹp của tự nhiên

🌃8/ To feel at peace (v): cảm thấy bình yên
Ex: When the moon had risen high up in the sky, we all looked up, and started counting stars. I had never seen so many stars in the sky as I did that night. They twinkled while the moon shone brightly. At that moment, I felt at peace.
(Khi trăng đã lên cao trên bầu trời, chúng tôi đều ngước mắt nhìn lên, và bắt đầu đếm sao. Tôi chưa từng thấy nhiều sao trên trời đến vậy. Chúng lấp lánh trong khi trăng thì sáng vằng vặc. Vào thời khắc đó, tôi cảm thấy thật bình yên.)

🏕9/ Tranquility /træŋˈkwɪl.ə.t̬i/ (n): sự yên bình
Ex: I love the tranquility of the night sky.

🏕10/ Not take your eyes off sb/sth (v): Không thể rời mắt khỏi ai/thứ gì
Ex: The view was so magnificent that I couldn’t take my eyes off it.
(Quang cảnh lộng lẫy đến nỗi tôi không thể rời mắt khỏi nó)


🌿Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp

👉👉Follow cô Như Ý để được cập nhật các bài học thú vị như này thường xuyên hơn

=======
Yes IELTS 8.5 Online Course – học IELTS online tương tác cùng GV 8.5

► Group IELTS ONLINE sửa essay miễn phí: http://bit.ly/35zLLHO
► Website : www.yesielts.net
💬 Chat ngay: http://bit.ly/inbox_YesIELTS

Nhận xét bài viết!