List 60 từ vựng IELTS về thể thao giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi

từ vựng IELTS về thể thao

Tất cả chúng ta đều có mối quan hệ với thể thao: chúng ta có thể xem nó, chơi nó hoặc cố gắng hết sức để tránh nó. Vì đây là một chủ đề quan trọng nên bạn có thể thấy mình được đặt câu hỏi về thể thao trong bài thi Nói lẫn thi viết IELTS. Do đó, YES IELTS xin chia sẻ một số từ vựng IELTS về thể thao giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.

từ vựng IELTS về thể thao

Một số từ vựng IELTS về thể thao giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới vì đây là một chủ đề mà thí sinh có thể gặp phải

  1. an athletics meeting (sự kiện thể thao) –  an event where various athletics sports are held (một sự kiện nơi các môn thể thao khác nhau được tổ chức)
  2. an athletics track (đường chạy điền kinh) – a running track
  3. an away game (một trận đấu trên sân khách) – a football match played in the opposing teams stadium (một trận đấu bóng đá được chơi trên sân vận động của các đội đối phương)
  4. a brisk walk (đi bộ nhanh) – a fast walk 
  5. to do judo (tập judo)
  6. a football fan (người hâm mộ bóng đá) – someone who likes football
  7. a fitness programme (một chương trình tập thể dục) – a schedule of activities to keep fit (một lịch trình các hoạt động để giữ gìn vóc dáng)
  8. a football match (trận đấu bóng đá) – a game of football
  9. a football pitch (sân bóng đá) – the surface on which you play football (as opposed to a stadium, which is the building) (bề mặt bạn chơi bóng đá (trái ngược với sân vận động, là tòa nhà))
  10. a football season (một mùa bóng đá)
  11. to get into shape (lấy lại vóc dáng) – to become fit
  12. to go jogging (chạy bộ) –  to run around the streets 
  13. a home game (một trận đấu trên sân nhà) – a football match played in the teams own stadium (một trận đấu bóng đá được chơi trên sân vận động của chính các đội)
  14. to keep fit (để giữ dáng) – to stay in good physically condition (để giữ được tình trạng thể chất tốt)
  15. to be out of condition (không đủ sức khỏe) – to not be physically fit 
  16. a personal best (thành tích cá nhân tốt nhất) to achieve the best personal result so far in a sport (đạt được kết quả cá nhân tốt nhất cho đến nay trong một môn thể thao)
  17. a personal trainer (huấn luyện viên cá nhân) – a sports coach that helps you on a one-to-one basis (huấn luyện viên thể thao giúp bạn 1 kèm 1)
  18. to play tennis/football (đánh tennis/ đá banh)
  19. to run the marathon (chạy marathon) – to run a distance of 42.195 Kilometres (chạy khoảng cách 42.195 Km)
  20. a season ticket (vé xem thể thao trong mùa) – a ticket that gives you entry to most of a team’s home games during the sporting year (vé cho phép bạn tham gia hầu hết các trận đấu trên sân nhà của một đội trong năm thể thao.)
    từ vựng IELTS về thể thao
  21. to set a record (lập kỷ lục) – to achieve the best result in a sport (đạt được kết quả tốt nhất trong một môn thể thao)
  22. a sports centre (một trung tâm thể thao) – a public building where people can do various sports (một tòa nhà công cộng, nơi mọi người có thể chơi các môn thể thao khác nhau)
  23. sports facilities (công trình thể thao) – the equipment and services needed to do a sport (thiết bị và dịch vụ cần thiết để chơi một môn thể thao)
  24. a squash/tennis/badminton court (sân bóng quần / quần vợt / cầu lông) 
  25. strenuous exercise (strenuous exercise) – exercise that needs a lot of physical effort (exercise that needs a lot of physical effort)
  26. a strong swimmer (một vận động viên bơi lội giỏi) – a good swimmer
  27. to take up exercise (bắt đầu tập thể dục) to start doing exercise
  28. to train hard (luyện tập chăm chỉ) – to train with a lot of effort (luyện tập với rất nhiều nỗ lực)
  29. Performance enhancing (Nâng cao hiệu suất)
  30. Competitive sports (Các môn thể thao cạnh tranh)
  31. Average body (Cơ thể trung bình)
  32. Ultra-endurance (Siêu bền)
  33. Specialized bodies (Các cơ quan chuyên môn)
  34. Athletic performance (Thành tích thể thao)
  35. Energy efficient (Năng lượng hiệu quả) 
  36. Different mindset (Suy nghĩ khác biệt)
  37. Tearing tendons (Rách gân)
  38. Human health (Sức khỏe con người)
  39. Controversial issue (Vấn đề gây tranh cãi)
  40. Regatta (đua thuyền)
    từ vựng IELTS về thể thao
  41. Rugby (bóng bầu dục)
  42. Eurythmics (thể dục nhịp điệu)
  43. Gymnastics (thể dục dụng cụ)
  44. Javelin throw (ném lao)
  45. Pole vault (nhảy sào)
  46. Athletics (điền kinh)
  47. Hurdle rate (nhảy rào)
  48. Weightlifting (cử tạ)
  49. Wrestle (đấu vật)
  50. water-skiing (lướt ván nước)
  51. Snooker (bi da)
  52. Archery (bắn cung)
  53. Windsurfing (lướt sóng)
  54. Polo (đánh bóng trên ngựa)
  55. Cycling (đua xe đạp)
  56. Fencing (đấu kiếm)
  57. Showjumping (cưỡi ngựa nhảy qua rào)
  58. Hurdling (chạy vượt rào)
  59. Upstart (uốn dẻo)
  60. Hang (xiếc)

Hy vọng với list từ vựng IELTS về thể thao sẽ giúp bạn có thể dễ dàng hoàn thành các phần thi Writing và Speaking. Chúc bạn thành công!

——————————–

🌸 YES IELTS 8.5 Online Course – HỌC TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ VƯỢT MỨC TƯỞNG TƯỢNG 

💻 Website : www.yesielts.net

📩 ieltsnhuy@gmail.com

💬 Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5

Nhận xét bài viết!