List 58 từ vựng IELTS về thời trang, quần áo dành cho Speaking Part 1

Chủ đề vể thời trang khá phổ biến trong phần Speaking Part 1. Các câu hỏi liên quan đến chủ đề này thường xoay quanh việc món đồ thời trang (như quần áo, mũ, giầy dép, phụ kiện thời trang,…) mà bạn thích là gì hay bạn nên mặc như thế nào cũng như những sự thay đổi về mốt thời trang đã thay đổi như thế nào,…Chủ đề này khá thú vui tuy nhiên để có thể khai thác được nó và tạo nên một bài nói ấn tượng bạn cần có vốn từ vựng và kiến thức về thời trang. Do đó, hãy cùng YES IELTS tham khảo list các từ vựng IELTS về thời trang trong bài viết sau đây nhé!

từ vựng IELTS về thời trang

  1. Clothes horse: một người thực sự thích mua quần áo đẹp
  2. Well put together: mô tả một người có vẻ ngoài đẹp và người đã nỗ lực để làm như vậy
  3. Pick up: mua hàng
  4. Bargain price: giá chiết khấu
  5. Be up on the latest trends: cập nhật các xu hướng mới nhất
  6. Social media feed: nguồn cấp dữ liệu truyền thông xã hội (danh sách cập nhật nội dung mới có sẵn trên các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau)
  7. In fashion: có tính thời trang
  8. Replicate: sao chép 
  9. Looks (appearance): ngoại hình
  10. Lower priced (inexpensive): không đắt giá, rẻ 
  11. A fraction of the cost: một phần nhỏ của tổng chi phí
  12. A (great) eye for something: có mắt nhìn (tuyệt vời) cho điều gì đó (có thể nhận thấy hoặc đưa ra phán đoán chính xác về điều gì đó)
  13. Clothes rack: giá treo quần áo (thanh treo quần áo để trưng bày)
  14. Shoe display: nơi trưng bày giày
  15. Level of attention: mức độ chú ý (mức độ chú ý của một người nào đó đối với một thứ gì đó)
  16. Luxury goods: hàng xa xỉ/ xa xỉ phẩm (những thứ rất đắt để mua nhưng không được coi là nhu yếu phẩm)
  17. High-end designers: nhà thiết kế cao cấp(những người thiết kế các sản phẩm được bán với giá rất cao)
  18. Out of my price range: nằm ngoài phạm vi/ mức giá tôi mong muốn (mô tả thứ gì đó quá đắt để ai đó mua)
  19. Incomparable: không thể so sánh được (không thể so sánh được vì nó quá tốt)
    từ vựng IELTS về thời trang
  20. Avant garde: mô tả âm nhạc, nghệ thuật, v.v…thứ mang tính độc đáo hoặc thử nghiệm
  21. Ambience: bầu không khí của một địa điểm
  22. Unparalleled: ngoại hạng (trong một hạng mục của riêng nó vì sự xuất sắc của nó)
  23. Customer service: dịch vụ khách hàng (sự hỗ trợ dành cho khách hàng của một sản phẩm hoặc dịch vụ)
  24. Top-notch: chất lượng cao
  25. Blow money on something: tiêu một số tiền lớn vào một thứ gì đó
  26. “it” item: một cái gì đó rất thời trang
  27. Place pressure on: gây áp lực (cố gắng gây ảnh hưởng hoặc thuyết phục)
  28. Stay current: luôn cập nhật
  29. Spoiled for choice: tha hồ lựa chọn (có rất nhiều lựa chọn cho bạn) 
  30. High street: con phố chính, nơi tập trung các cửa hàng, ngân hàng và doanh nghiệp.
  31. Unfathomable: không thể tưởng tượng được
  32. e-shops: cửa hàng điện tử (cửa hàng kinh doanh trực tuyến)
  33. click of a button: một cái gì đó đòi hỏi rất ít nỗ lực
  34. at your doorstep: trước cửa nhà của bạn (tại nhà của bạn hoặc gần nơi bạn sống)
  35. superimposed: chồng lên nhau (khi một thứ gì đó được đặt đè lên thứ khác để hình ảnh của cả hai mặt hàng đều rõ ràng)
  36. frame: kích thước và hình dạng của cơ thể ai đó
  37. digital imagery: hình ảnh kỹ thuật số 
  38. brick and mortar stores: cửa hàng truyền thống
  39. counterparts: đối tác
  40. casual clothes: quần áo bình thường
  41. classic style: phong cách cổ điển (phong cách đơn giản, truyền thống nhưng luôn hợp thời trang)
  42. designer label: một công ty nổi tiếng sản xuất quần áo (thường đắt tiền)
    từ vựng IELTS về thời trang
  43. dressed to kill: mặc quần áo thu hút người ngưỡng mộ
  44. to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp cho một sự kiện cụ thể
  45. fashion house: một công ty bán (thường là đắt tiền) các kiểu quần áo mới
  46. fashion icon: một người nổi tiếng với gu thời trang của họ
  47. to get dressed up: mặc quần áo đẹp, thường xuyên đi chơi ở những nơi đặc biệt 
  48. to go out of fashion: không còn hợp thời nữa
  49. hand-me-downs: quần áo được truyền từ thời anh chị đến thời em trai/em gái
  50. to have a sense of style: khả năng mặc quần áo trông thật phong cách
  51. to look good in: mặc thứ gì đó phù hợp với bạn
  52. off the peg: quần áo may sẵn
  53. a slave to fashion: nô lệ cho thời trang (một người luôn cảm thấy cần phải mặc những bộ thời trang mới nhất)
  54. to suit someone: phù hợp với ai đó
  55. to take pride in one’s appearance: tự hào về ngoại hình của một người (chú ý đến vẻ ngoài của một người)
  56. timeless: không bao giờ lỗi thời
  57. vintage clothes: quần áo cổ điển 
  58. well-dressed: ăn mặc đẹp

Hy vọng với list 58 từ vựng IELTS về thời trang, quần áo,…trên đây sẽ giúp bạn hoàn thành thật tốt phần thi Speaking part 1 và đạt được những điểm số như mong đợi. Chúc bạn thành công

——————————–

🌸 YES IELTS 8.5 Online Course – HỌC TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ VƯỢT MỨC TƯỞNG TƯỢNG 

💻 Website : www.yesielts.net

📩 ieltsnhuy@gmail.com

💬 Chat ngay: m.me/nhuyielts8.5

Nhận xét bài viết!